--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổ vàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổ vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ vàng
+
Golden book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ vàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổ vàng"
:
sổ vàng
sở vọng
suối vàng
suy vong
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
sổ vàng
:
Golden book
+
bóng
:
shadow; shade; reflectionchạy theo bóngto run after a shadowdưới bóng câyin the shade of a treethấy bóng mình trong gươngTo see one's reflection in the mirror
+
đức ông
:
His Royal Highness, MonsignorĐức ông chồng (đùa)One's lord and master
+
cánh cam
:
Green beetle
+
analeptic
:
(y học) hồi sức, tăng sức (thuốc)